Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.306
|
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
41.200 |
+100 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
40.400 |
+100 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
41.100 |
+100 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
41.100 |
+100 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
01/22 |
2251 |
+6 |
+0,27 |
4571 |
2257 |
2223 |
2246 |
03/22 |
2198 |
+1 |
+0,05 |
3797 |
2204 |
2180 |
2197 |
05/22 |
2175 |
+2 |
+0,09 |
1641 |
2183 |
2162 |
2173 |
07/22 |
2173 |
+5 |
+0,23 |
1077 |
2179 |
2162 |
2162 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
12/21 |
231,35 |
-1,95 |
-0,84 |
47 |
234,10 |
228,85 |
231,40 |
03/22 |
231,30 |
-2,10 |
-0,90 |
15244 |
235,30 |
228,10 |
232,00 |
05/22 |
231,30 |
-2,10 |
-0,90 |
4924 |
235,05 |
228,15 |
231,70 |
07/22 |
231,20 |
-2,00 |
-0,86 |
3201 |
234,75 |
228,05 |
233,10 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Trên sàn giao dịch BMF của Brazil, giá kỳ hạn tháng 12/2021 giao dịch ở 268,55 US cent/lb (+0,43%).
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
12/2021 |
268,55 |
+1,15 |
+0,43 |
57 |
269,7 |
268,55 |
269,7 |
03/2022 |
276,9 |
+0,1 |
+0,04 |
41 |
277 |
276,5 |
276,55 |
05/2022 |
269,7 |
-2,8 |
-1,03 |
2 |
271,85 |
269,7 |
271,85 |
07/2022 |
281,05 |
-2,65 |
-0,93 |
0 |
281,05 |
281,05 |
0 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters