ĐẶC TẢ HỢP ĐỒNG:
- Lúa mỳ Kansas CBOT
ĐẶC TẢ HỢP ĐỒNG LÚA MỲ KANSAS CBOT (KWE) |
||
Hàng hóa |
Lúa mỳ Kansas CBOT (KWE) |
|
Giao dịch tại sàn |
CBOT (Chicago - Mỹ) |
|
Độ lớn hợp đồng |
5.000 giạ |
|
Đơn vị yết giá |
Cent/giạ |
|
Bước giá |
0.25 cent/giạ |
|
Lời/lỗ trên 1 bước giá |
0.25 x 5000 = 1250 cent = $12.5 |
|
Thời gian giao dịch |
Mùa hè |
Mùa đông |
T2 – T6 + Phiên 1: 7h00 – 19h45 + Phiên 2: 20h30 – 1h20 (ngày hôm sau) |
T2 – T6 + Phiên 1: 8h00 – 20h45 + Phiên 2: 21h30 – 2h20 (ngày hôm sau) |
|
Các tháng giao dịch |
3, 5, 7, 9, 12 |
|
Ký quỹ |
Theo quy định của MXV Chi tiết sản phẩm được ký quỹ tại đây |
|
Ngày tất toán vị thế |
Trước 01 ngày làm việc cuối cùng của tháng liền trước tháng đáo hạn |
|
Quy định mở vị thế mới |
Không được mở vị thế mới trước ngày giao dịch cuối cùng 14 ngày làm việc |
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG:
- Theo quy định của sản phẩm Lúa mỳ Kansas (KC HRW Wheat) giao dịch trên Sở giao dịch hàng hóa CBOT.
Loại |
Khối lượng tối thiểu mỗi giạ (pound) |
Giới han tối đa |
||||||
Khuyết tật |
Các loại khác |
|||||||
Hư hại do nhiệt (%) |
Hạt hư hại (%) |
Tạp chất (%) |
Hạt teo và tấm (%) |
Tổng khuyết tật (%) |
Hạt lẫn loại (%) |
Tổng hạt loại khác (%) |
||
1 |
60 |
0.2 |
2 |
0.4 |
3 |
3 |
1 |
3 |
2 |
58 |
0.2 |
4 |
0.7 |
5 |
5 |
2 |
5 |