Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.267
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.500 |
-500 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
39.700 |
-500 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
40.400 |
-500 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
40.400 |
-500 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
01/22 |
2212 |
-44 |
-1,95 |
7977 |
2270 |
2184 |
2256 |
|
03/22 |
2167 |
-42 |
-1,90 |
4693 |
2224 |
2140 |
2211 |
|
05/22 |
2142 |
-42 |
-1,92 |
1603 |
2200 |
2120 |
2184 |
|
07/22 |
2137 |
-43 |
-1,97 |
441 |
2195 |
2118 |
2180 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
228,95 |
-3,65 |
-1,57 |
9358 |
237,5 |
227,5 |
233,5 |
|
03/22 |
229,15 |
-5,60 |
-2,39 |
31066 |
238,35 |
226,55 |
236 |
|
05/22 |
229,4 |
-5,60 |
-2,38 |
11671 |
238,45 |
226,7 |
236 |
|
07/22 |
229,3 |
-5,65 |
-2,40 |
7108 |
238,35 |
226,5 |
236,35 |
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
265,95 |
+1,7 |
+0,64 |
3 |
265,95 |
264,9 |
265 |
|
03/2022 |
272,8 |
+0,55 |
+0,20 |
26 |
273,3 |
272 |
272 |
|
05/2022 |
267,2 |
-7,4 |
-2,69 |
2 |
274,05 |
267,2 |
274,05 |
|
07/2022 |
278,55 |
-7,45 |
-2,60 |
0 |
278,55 |
278,55 |
0 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters










