ĐẶC TẢ HỢP ĐỒNG:
- Đường 11 ICE US
ĐẶC TẢ HỢP ĐỒNG ĐƯỜNG 11 ICE US (SBE)
|
||
Hàng hóa giao dịch |
Đường 11 ICE US (SBE) |
|
Giao dịch tại sản |
ICE US |
|
Độ lớn hợp đồng |
112 000 pound/ lot |
|
Đơn vị yết giá |
cent / pound |
|
Bước giá |
0.01 cent / pound |
|
Lời/lỗ trên 1 bước giá |
0.01 x 112000 = 1120 cent = $11,2 |
|
Thời gian giao dịch |
Mùa hè |
Mùa đông |
Thứ 2 – Thứ 6: 14:30 - 00:00 (ngày hôm sau) |
Thứ 2 – Thứ 6: 15:30 - 01:00 (ngày hôm sau) |
|
Tháng đáo hạn |
Tháng 3, 5, 7, 10 |
|
Ký quỹ |
Theo quy định của MXV Chi tiết ký quỹ của sản phẩm tại đây |
|
Ngày đăng ký giao nhận |
5 ngày làm việc trước ngày thông báo đầu tiên |
|
Ngày thông báo đầu tiên |
Ngày làm việc đầu tiên của tháng đáo hạn |
|
Biên độ giá |
Không quy định |
|
Phương thức thanh toán |
Giao nhận vật chất |
|
Tiêu chuẩn chất lượng |
Tiêu chuẩn được chi tiết bên dưới |
**Ở Việt nam, ngày giao dịch cuối cùng của HĐ HHPS là trước ngày thông báo đầu tiên 2 ngày làm việc.
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG:
- Theo quy định của sản phẩm Đường 11 (Sugar No. 11) giao dịch trên Sở giao dịch ICE.
- Đường 11 – đáp ứng tiêu chuẩn giao nhận của ICE về đường mía thô, độ phân cực trung bình đạt 96%.