A. MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
STT | Tên hàng hóa | Mã giao dịch | Nhóm hàng hóa | Sở giao dịch nước ngoài liên thông | Mức ký quỹ ban đầu/Hợp đồng (Nguyên tệ) | Mức ký quỹ yêu cầu (120% Mức ký quỹ ban đầu) | Mức ký quỹ yêu cầu (VND) | Ghi chú | |
1 | Ngô | ZCE | Nông sản | CBOT | 1,430 | USD | 1,716 | 42,659,760 | |
2 | Ngô mini | XC | Nông sản | CBOT | 286 | USD | 343 | 8,531,952 | |
3 | Gạo thô | ZRE | Nông sản | CBOT | 1,320 | USD | 1,584 | 39,378,240 | |
4 | Đậu tương | ZSE | Nông sản | CBOT | 2,640 | USD | 3,168 | 78,756,480 | |
5 | Đậu tương mini | XB | Nông sản | CBOT | 528 | USD | 634 | 15,751,296 | |
6 | Dầu đậu tương | ZLE | Nông sản | CBOT | 1,980 | USD | 2,376 | 59,067,360 | |
7 | Khô đậu tương | ZME | Nông sản | CBOT | 2,090 | USD | 2,508 | 62,348,880 | |
8 | Lúa mỳ | ZWA | Nông sản | CBOT | 2,585 | USD | 3,102 | 77,115,720 | |
9 | Lúa mỳ mini | XW | Nông sản | CBOT | 517 | USD | 620 | 15,423,144 | |
10 | Lúa mỳ Kansas | KWE | Nông sản | CBOT | 2,420 | USD | 2,904 | 72,193,440 | |
11 | Cà phê Robusta | LRC | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE EU | 3,091 | USD | 3,709 | 92,210,712 | |
12 | Cà phê Arabica | KCE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 6,600 | USD | 7,920 | 196,891,200 | |
13 | Cacao | CCE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 6,369 | USD | 7,643 | 190,000,008 | Tăng 891$ |
14 | Đường 11 | SBE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 2,218 | USD | 2,662 | 66,167,376 | |
15 | Bông | CTE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 3,300 | USD | 3,960 | 98,445,600 | |
16 | Cao su RSS3 | TRU | Nguyên liệu Công nghiệp | OSE | 107,500 | JPY | 129,000 | 22,059,000 | Tăng 30,000¥ |
17 | Cao su TSR20 | ZFT | Nguyên liệu Công nghiệp | SGX | 550 | USD | 660 | 16,407,600 | |
18 | Đường trắng | QW | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE EU | 2,523 | USD | 3,028 | 75,266,136 | |
19 | Dầu cọ thô | MPO | Nguyên liệu Công nghiệp | BMDX | 7,000 | MYR | 8,400 | 44,604,000 | |
20 | Bạc | SIE | Kim loại | COMEX | 9,350 | USD | 11,220 | 278,929,200 | |
21 | Bạc mini | MQI | Kim loại | COMEX | 4,675 | USD | 5,610 | 139,464,600 | |
22 | Bạc micro | SIL | Kim loại | COMEX | 1,870 | USD | 2,244 | 55,785,840 | |
23 | Bạch kim | PLE | Kim loại | NYMEX | 2,750 | USD | 3,300 | 82,038,000 | |
24 | Đồng | CPE | Kim loại | COMEX | 4,400 | USD | 5,280 | 131,260,800 | |
25 | Đồng mini | MQC | Kim loại | COMEX | 2,200 | USD | 2,640 | 65,630,400 | |
26 | Đồng micro | MHG | Kim loại | COMEX | 440 | USD | 528 | 13,126,080 | |
27 | Quặng sắt | FEF | Kim loại | SGX | 1,540 | USD | 1,848 | 45,941,280 | |
28 | Dầu thô Brent | QO | Năng lượng | ICE EU | 6,457 | USD | 7,748 | 192,625,224 | |
29 | Dầu thô Brent mini | BM | Năng lượng | ICE SG | 786 | USD | 943 | 23,447,952 | |
30 | Khí tự nhiên | NGE | Năng lượng | NYMEX | 2,982 | USD | 3,578 | 88,959,024 | |
31 | Khí tự nhiên mini | NQG | Năng lượng | NYMEX | 746 | USD | 895 | 22,254,672 | |
32 | Dầu ít lưu huỳnh | QP | Năng lượng | ICE EU | 6,175 | USD | 7,410 | 184,212,600 | |
33 | Xăng pha chế RBOB | RBE | Năng lượng | NYMEX | 7,581 | USD | 9,097 | 226,156,392 | |
34 | Dầu thô WTI | CLE | Năng lượng | NYMEX | 6,643 | USD | 7,972 | 198,173,976 | |
35 | Dầu thô WTI mini | NQM | Năng lượng | NYMEX | 3,322 | USD | 3,986 | 99,101,904 | |
36 | Dầu thô WTI micro | MCLE | Năng lượng | NYMEX | 664 | USD | 797 | 19,808,448 |
B. MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG QUYỀN CHỌN HÀNG HÓA
ÁP DỤNG TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ |
STT | Nguyên tệ | Tỷ giá quy đổi | Tỷ giá Mua | Tỷ giá Bán |
1 | USD (US Dollar) | 24,860 | 24,520 | 24,860 |
2 | JPY (Japanese Yen) | 171 | 163 | 171 |
3 | MYR (Malaysian Ringgit) | 5,310 | 5,197 | 5,310 |
QUY TẮC GÁN MÃ HÀNG HÓA |
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Mã hiệu | F | G | H | J | K | M |
Tháng | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
Mã hiệu | N | Q | U | V | X | Z |
Quy Tắc Ký Hiệu : MÃ HÀNG HÓA + THÁNG + 2 SỐ CUỐI NĂM | |||
VÍ DỤ : NHÀ ĐẦU TƯ MUỐN CHỌN MÃ LÚA MỲ THÁNG 3 NĂM 2023 | |||
MÃ LÚA MỲ ZWA + THÁNG 3 H + 23 = ZWAH23 |
Giaodich24