MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA |
Quyết định số 444/QĐ/TGĐ-MXV Ban hành mức ký quỹ giao dịch hàng hóa tại Sở giao dịch hàng hóa Việt Nam áp dụng từ phiên giao dịch ngày 27/06/2022 |
STT |
Tên hàng hóa |
Mã giao dịch |
Nhóm hàng hóa |
Sở giao dịch nước ngoài liên thông |
Mức ký quỹ ban đầu/Hợp đồng (Nguyên tệ) |
Mức ký quỹ yêu cầu (120% Mức ký quỹ ban đầu) |
Mức ký quỹ yêu cầu (VND) |
Ghi chú | |
1 |
Ngô |
ZCE |
Nông sản |
CBOT |
2,750 |
USD |
3,300 |
77,154,000 |
|
2 |
Ngô mini |
XC |
Nông sản |
CBOT |
550 |
USD |
660 |
15,430,800 |
|
3 |
Gạo thô |
ZRE |
Nông sản |
CBOT |
1183 |
USD |
1,420 |
33,190,248 |
|
4 |
Đậu tương |
ZSE |
Nông sản |
CBOT |
4,400 |
USD |
5,280 |
123,446,400 |
|
5 |
Đậu tương mini |
XB |
Nông sản |
CBOT |
880 |
USD |
1,056 |
24,689,280 |
|
6 |
Dầu đậu tương |
ZLE |
Nông sản |
CBOT |
3,080 |
USD |
3,696 |
86,412,480 |
|
7 |
Khô đậu tương |
ZME |
Nông sản |
CBOT |
2,200 |
USD |
2,640 |
61,723,200 |
|
8 |
Lúa mỳ |
ZWA |
Nông sản |
CBOT |
4,125 |
USD |
4,950 |
115,731,000 |
|
9 |
Lúa mỳ mini |
XW |
Nông sản |
CBOT |
825 |
USD |
990 |
23,146,200 |
|
10 |
Lúa mỳ Kansas |
KWE |
Nông sản |
CBOT |
4,235 |
USD |
5,082 |
118,817,160 |
|
11 |
Cà phê Robusta |
LRC |
Nguyên liệu Công nghiệp |
ICE EU |
1,771 |
USD |
2,125 |
49,687,176 |
|
12 |
Cà phê Arabica |
KCE |
Nguyên liệu Công nghiệp |
ICE US |
9,900 |
USD |
11,880 |
277,754,400 |
|
13 |
Cacao |
CCE |
Nguyên liệu Công nghiệp |
ICE US |
2,090 |
USD |
2,508 |
58,637,040 |
|
14 |
Đường 11 |
SBE |
Nguyên liệu Công nghiệp |
ICE US |
1,478 |
USD |
1,774 |
41,466,768 |
|
15 |
Bông |
CTE |
Nguyên liệu Công nghiệp |
ICE US |
4,950 |
USD |
5,940 |
138,877,200 |
|
16 |
Cao su RSS3 |
TRU |
Nguyên liệu Công nghiệp |
OSE |
54.500 |
JPY |
65.400 |
11,641.200 |
|
17 |
Đường trắng |
QW |
Nguyên liệu Công nghiệp |
ICE EU |
2,037 |
USD |
2,444 |
57,150,072 |
|
18 |
Cao su TSR20 |
ZFT |
Nguyên liệu Công nghiệp |
SGX |
495 |
USD |
594 |
13,887,720 |
|
19 |
Dầu cọ thô |
MPO |
Nguyên liệu Công nghiệp |
BMDX |
11,000 |
MYR |
13,200 |
70,105,200 |
|
20 |
Bạc |
SIE |
Kim loại |
COMEX |
9,350 |
USD |
11,220 |
262,323,600 |
|
21 |
Bạch kim |
PLE |
Kim loại |
NYMEX |
3,740 |
USD |
4,488 |
104,929,440 |
|
22 |
Đồng |
CPE |
Kim loại |
COMEX |
6,050 |
USD |
7,260 |
169,738,800 |
|
23 |
Quặng sắt |
FEF |
Kim loại |
SGX |
2,860 |
USD |
3,432 |
80,240,160 |
|
24 |
Dầu thô Brent |
QO |
Năng lượng |
ICE EU |
11,759 |
USD |
14,111 |
329,910,504 |
|
25 |
Dầu thô WTI |
CLE |
Năng lượng |
NYMEX |
9,185 |
USD |
11,022 |
257,694,360 |
|
26 |
Khí tự nhiên |
NGE |
Năng lượng |
NYMEX |
9.130 |
USD |
10.956 |
256.151.280 |
Giảm 1210$ |
27 |
Dầu ít lưu huỳnh |
QP |
Năng lượng |
ICE EU |
14,843 |
USD |
17,812 |
416,435,208 |
|
28 |
Xăng pha chế RBOB |
RBE |
Năng lượng |
NYMEX |
13,200 |
USD |
15,840 |
370,339,200 |
|
29 |
Dầu thô WTI mini |
NQM |
Năng lượng |
NYMEX |
4,593 |
USD |
5,512 |
128,861,208 |
|
30 |
Dầu thô WTI micro |
MCLE |
Năng lượng |
NYMEX |
919 |
USD |
1,103 |
25,783,464 |
|
31 |
Khí tự nhiên mini |
NQG |
Năng lượng |
NYMEX |
2,283 |
USD |
2.740 |
64.051.848 |
Giảm 302$ |
32 |
Dầu thô Brent mini |
BM |
Năng lượng |
ICE SG |
1,192 |
USD |
1,430 |
33,442,752 |
ÁP DỤNG TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ |
(Đơn vị tính: VND) |
STT |
Nguyên tệ |
Tỷ giá quy đổi |
Tỷ giá Mua |
Tỷ giá Bán |
1 |
USD (US Dollar) |
23,380 |
23,100 |
23,380 |
2 |
JPY (Japanese Yen) |
178 |
170 |
178 |
3 |
MYR (Malaysian Ringgit) |
5,311 |
5,197 |
5,311 |
QUY TẮC GÁN MÃ HÀNG HÓA |
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Mã hiệu | F | G | H | J | K | M |
Tháng | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
Mã hiệu | N | Q | U | V | X | Z |
Quy Tắc Ký Hiệu : MÃ HÀNG HÓA + THÁNG + 2 SỐ CUỐI NĂM | |||
VÍ DỤ : NHÀ ĐẦU TƯ MUỐN CHỌN MÃ LÚA MỲ THÁNG 3 NĂM 2023 | |||
MÃ LÚA MỲ ZWA + THÁNG 3 H + 23 = ZWAH23 |
Giaodich24