A. MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
Quyết định số 250/QĐ/TGĐ-MXV về việc Ban hành mức ký quỹ giao dịch hàng hóa tại MXV, áp dụng từ phiên giao dịch ngày 31/3/2025.
STT | Tên hàng hóa | Mã giao dịch | Nhóm hàng hóa | Sở giao dịch nước ngoài liên thông | Mức ký quỹ ban đầu/ Hợp đồng (Nguyên tệ) | Mức ký quỹ yêu cầu (120% Mức ký quỹ ban đầu) | Mức ký quỹ yêu cầu (VND) | Ghi chú | |
1 | Ngô | ZCE | Nông sản | CBOT | 1.155 | USD | 1.386 | 35.370.720 | |
2 | Ngô mini | XC | Nông sản | CBOT | 231 | USD | 277 | 7.074.144 | |
3 | Gạo thô | ZRE | Nông sản | CBOT | 1.733 | USD | 2.080 | 53.071.392 | |
4 | Đậu tương | ZSE | Nông sản | CBOT | 2.200 | USD | 2.640 | 67.372.800 | |
5 | Đậu tương mini | XB | Nông sản | CBOT | 440 | USD | 528 | 13.474.560 | |
6 | Dầu đậu tương | ZLE | Nông sản | CBOT | 1.980 | USD | 2.376 | 60.635.520 | |
7 | Khô đậu tương | ZME | Nông sản | CBOT | 2.310 | USD | 2.772 | 70.741.440 | |
8 | Lúa mỳ | ZWA | Nông sản | CBOT | 1.925 | USD | 2.310 | 58.951.200 | |
9 | Lúa mỳ mini | XW | Nông sản | CBOT | 385 | USD | 462 | 11.790.240 | |
10 | Lúa mỳ Kansas | KWE | Nông sản | CBOT | 2.090 | USD | 2.508 | 64.004.160 | |
11 | Cà phê Robusta | LRC | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE EU | 7.491 | USD | 8.989 | 227.606.544 | |
12 | Cà phê Arabica | KCE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 11.451 | USD | 13.741 | 351.225.072 | |
13 | Cacao | CCE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 12.452 | USD | 14.942 | 384.617.376 | Giảm 2.783 $ |
14 | Đường 11 | SBE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 1.565 | USD | 1.878 | 48.339.720 | |
15 | Bông | CTE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 1.683 | USD | 2.020 | 51.984.504 | |
16 | Cao su RSS3 | TRU | Nguyên liệu Công nghiệp | OSE | 80.000 | JPY | 96.000 | 16.896.000 | Giảm 9.000 ¥ |
17 | Cao su TSR20 | ZFT | Nguyên liệu Công nghiệp | SGX | 792 | USD | 950 | 24.463.296 | |
18 | Đường trắng | QW | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE EU | 2.157 | USD | 2.588 | 66.625.416 | |
19 | Dầu cọ thô | MPO | Nguyên liệu Công nghiệp | BMDX | 8.500 | MYR | 10.200 | 59.425.200 | |
20 | Bạc | SIE | Kim loại | COMEX | 14.300 | USD | 17.160 | 441.698.400 | Tăng 1.100 $ |
21 | Bạc mini | MQI | Kim loại | COMEX | 7.150 | USD | 8.580 | 220.849.200 | Tăng 550 $ |
22 | Bạc micro | SIL | Kim loại | COMEX | 2.860 | USD | 3.432 | 88.339.680 | Tăng 220 $ |
23 | Bạch kim | PLE | Kim loại | NYMEX | 3.300 | USD | 3.960 | 101.930.400 | |
24 | Đồng | CPE | Kim loại | COMEX | 8.250 | USD | 9.900 | 254.826.000 | Tăng 1.650 $ |
25 | Đồng mini | MQC | Kim loại | COMEX | 4.125 | USD | 4.950 | 127.413.000 | Tăng 825 $ |
26 | Đồng micro | MHG | Kim loại | COMEX | 825 | USD | 990 | 25.482.600 | Tăng 165 $ |
27 | Quặng sắt | FEF | Kim loại | SGX | 1.122 | USD | 1.346 | 34.090.848 | |
28 | Nhôm | ALI | Kim loại | COMEX | 3.850 | USD | 4.620 | 117.902.400 | |
29 | Dầu thô Brent | QO | Năng lượng | ICE EU | 5.841 | USD | 7.009 | 178.874.784 | |
30 | Dầu thô Brent mini | BM | Năng lượng | ICE SG | 1.159 | USD | 1.391 | 35.493.216 | |
31 | Khí tự nhiên | NGE | Năng lượng | NYMEX | 3.093 | USD | 3.712 | 94.720.032 | |
32 | Khí tự nhiên mini | NQG | Năng lượng | NYMEX | 773 | USD | 928 | 23.672.352 | |
33 | Dầu ít lưu huỳnh | QP | Năng lượng | ICE EU | 4.837 | USD | 5.804 | 148.128.288 | |
34 | Xăng pha chế RBOB | RBE | Năng lượng | NYMEX | 7.432 | USD | 8.918 | 227.597.568 | |
35 | Dầu thô WTI | CLE | Năng lượng | NYMEX | 6.592 | USD | 7.910 | 201.873.408 | |
36 | Dầu thô WTI mini | NQM | Năng lượng | NYMEX | 3.264 | USD | 3.917 | 99.956.736 | |
37 | Dầu thô WTI micro | MCLE | Năng lượng | NYMEX | 659 | USD | 791 | 20.181.216 |
B. MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG QUYỀN CHỌN HÀNG HÓA
ÁP DỤNG TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ |
STT | Nguyên tệ | Tỷ giá quy đổi | Tỷ giá Mua | Tỷ giá Bán |
1 | USD (US Dollar) | 25.740 | 25.380 | 25.740 |
2 | JPY (Japanese Yen) | 176 | 167 | 176 |
3 | MYR (Malaysian Ringgit) | 5.826 | 5.702 | 5.826 |
4 | CNY(Chinese Yuan) | 3.579 | 3.468 | 3.579 |
QUY TẮC GÁN MÃ HÀNG HÓA |
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Mã hiệu | F | G | H | J | K | M |
Tháng | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
Mã hiệu | N | Q | U | V | X | Z |
Quy Tắc Ký Hiệu : MÃ HÀNG HÓA + THÁNG + 2 SỐ CUỐI NĂM | |||
VÍ DỤ : NHÀ ĐẦU TƯ MUỐN CHỌN MÃ LÚA MỲ THÁNG 3 NĂM 2024 | |||
MÃ LÚA MỲ ZWA + THÁNG 3 H + 24 = ZWAH24 |
Giaodich24