0911.124.292
Hotline tư vấn
(024) 5678.3939
Hotline tư vấn
info@giaodich24.com
Email của chúng tôi
MXV-Index
--- --- --%
Nông sản
--- --- --%
Năng lượng
--- --- --%
Công nghiệp
--- --- --%
Kim loại
--- --- --%
Thứ Sáu 14:50 Ngày 13/09/2019
Thứ Sáu 14:50 Ngày 13/09/2019

THỜI GIAN GIAO DỊCH

 

STT TÊN HÀNG HÓA MÃ HÀNG HÓA NHÓM HÀNG HÓA SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG THỜI GIAN GIAO DỊCH
1 Ngô ZCE Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6
- Phiên 1: 07:00 - 19:45
- Phiên 2: 20:30 - 01:20
(ngày hôm sau)
2 Ngô mini XC Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20
(ngày hôm sau)
3 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)
4 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)
5 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)
6 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)
7 Lúa mỳ ZWA Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)
8 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)
9 Lúa mì Kansas KWE Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)
10 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6
- Phiên 1: 07:00 - 09:00
- Phiên 2: 20:30-01:20
(ngày hôm sau)
11 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
15:15 - 00:30
(ngày hôm sau)
12 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
15:45 – 00:30
(ngày hôm sau)
13 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
14:30 - 00:00
(ngày hôm sau)
14 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 01:20
(ngày hôm sau)
15 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICEEU Thứ 2 – Thứ 6:
15:00 – 23:30
 
16 Đường trắng QW Nguyên liệu công nghiệp ICEEU Thứ 2 - Thứ 6:
14:45 – 00:00
(ngày hôm sau)
17 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu công nghiệp BMDX Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 09:30 – 11:30
• Phiên 2: 13:30 – 17:00
 
Thứ 2 – Thứ 5:
• Phiên 3: 20:00 – 22:30
18 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp OSE Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 13:15
• Phiên 2: 14:30 – 17:00
19 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công nghiệp SGX Thứ 2 - Thứ 6:
06:55 – 17:00
20 Quặng sắt FEF Kim loại SGX Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 06:10 - 19:00
• Phiên 2: 19:15 - 04:15
(ngày hôm sau)
21 Bạc SIE Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)
22 Bạc mini MQI Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)
23 Bạc Micro SIL Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)
24 Đồng CPE Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)
25 Đồng mini MQC Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)
26 Đồng Micro MHG Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)
27 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)
28 Dầu thô WTI CLE Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
29 Dầu WTI mini NQM Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
30 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
31 Xăng pha chế RBOB RBE Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
32 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
33 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
34 Dầu Brent mini* BM Năng lượng ICE Singapore Thứ 2 – Thứ 6
07:00 – 05:00
(ngày hôm sau)
35 Dầu thô Brent* QO Năng lượng ICEEU Thứ 2 – Thứ 6
07:00 – 05:00
(ngày hôm sau)
36 Dầu ít lưu huỳnh* QP Năng lượng ICEEU Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 - 05:00
(ngày hôm sau)
37 Đồng LME LDKZ Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 01:00
(ngày hôm sau)
38 Nhôm LME LALZ Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 01:00
(ngày hôm sau)
39 Chì LME LEDZ Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 01:00
(ngày hôm sau)
40 Thiếc LME LTIZ Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 01:00
(ngày hôm sau)
41 Kẽm LME LZHZ Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 01:00
(ngày hôm sau)
42 Niken LME LNIZ Kim loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 01:00
(ngày hôm sau)

* Thời gian giao dịch của ngày thứ Hai sớm hơn 02 giờ so với giờ mở cửa thông thường

Giaodich24