Lúa mỳ Mini
ĐẶC TẢ HỢP ĐỒNG LÚA MỲ MINI (XW) |
||
Hàng hóa |
Lúa mỳ Mini (XW) |
|
Giao dịch tại sàn |
CBOT (Chicago – Mỹ) |
|
Độ lớn hợp đồng |
1.000 giạ (1 giạ ~ 20kg) |
|
Đơn vị yết giá |
Cent/giạ |
|
Bước giá |
0.125 cent/giạ |
|
Lời/lỗ trên 1 bước giá |
0.125 x 1000 = 125 cent = $1.25 |
|
Thời gian giao dịch |
Mùa hè |
Mùa đông |
T2 – T6 + Phiên 1: 7h00 – 19h45 + Phiên 2: 20h30 – 1h45 (ngày hôm sau) |
T2 – T6 + Phiên 1: 8h00 – 20h45 + Phiên 2: 21h30 – 2h45 (ngày hôm sau) |
|
Các tháng giao dịch |
3, 5, 7, 9, 12 |
|
Ký quỹ |
Theo quy định của MXV |
|
Giá trị hợp đồng |
Theo quy định của MXV |
|
Ngày tất toán vị thế |
Trước 01 ngày làm việc cuối cùng của tháng liền trước tháng đáo hạn |
|
Quy định mở vị thế mới |
Không được mở vị thế mới trước ngày giao dịch cuối cùng 14 ngày làm việc |