Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
| 
             Loại cà phê  | 
            
             Địa phương  | 
            
             ĐVT  | 
            
             Giá TB hôm nay  | 
            
             +/- chênh lệch  | 
        
| 
             Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)*  | 
            
             Xuất khẩu, FOB  | 
            
             USD/tấn  | 
            
             2.221 
  | 
            
             +55  | 
        
| 
             Nhân xô  | 
            
             Đắk Lắk  | 
            
             VNĐ/kg  | 
            
             40.500  | 
            
             -300  | 
        
| 
             Lâm Đồng  | 
            
             VNĐ/kg  | 
            
             39.600  | 
            
             -300  | 
        |
| 
             Gia Lai  | 
            
             VNĐ/kg  | 
            
             40.400  | 
            
             -300  | 
        |
| 
             Đắk Nông  | 
            
             VNĐ/kg  | 
            
             40.400  | 
            
             -300  | 
        
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
| 
             Kỳ hạn  | 
            
             Giá khớp  | 
            
             Thay đổi  | 
            
             %  | 
            
             Số lượng  | 
            
             Cao nhất  | 
            
             Thấp nhất  | 
            
             Mở cửa  | 
        
| 
             01/22  | 
            
             2166  | 
            
             -15  | 
            
             -0,69  | 
            
             4750  | 
            
             2200  | 
            
             2159  | 
            
             2181  | 
        
| 
             03/22  | 
            
             2118  | 
            
             -13  | 
            
             -0,61  | 
            
             2127  | 
            
             2151  | 
            
             2110  | 
            
             2130  | 
        
| 
             05/22  | 
            
             2093  | 
            
             -13  | 
            
             -0,62  | 
            
             245  | 
            
             2123  | 
            
             2085  | 
            
             2104  | 
        
| 
             07/22  | 
            
             2083  | 
            
             -14  | 
            
             -0,67  | 
            
             10  | 
            
             2093  | 
            
             2083  | 
            
             2093  | 
        
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
| 
             Kỳ hạn  | 
            
             Giá khớp  | 
            
             Thay đổi  | 
            
             %  | 
            
             Số lượng  | 
            
             Cao nhất  | 
            
             Thấp nhất  | 
            
             Mở cửa  | 
        
| 
             12/21  | 
            
             199,65  | 
            
             -3,90  | 
            
             -1,92  | 
            
             30351  | 
            
             206,10  | 
            
             199,30  | 
            
             203,60  | 
        
| 
             03/22  | 
            
             202,45  | 
            
             -3,95  | 
            
             -1,91  | 
            
             33527  | 
            
             208,95  | 
            
             202,15  | 
            
             206,50  | 
        
| 
             05/22  | 
            
             203,35  | 
            
             -3,80  | 
            
             -1,83  | 
            
             13429  | 
            
             209,70  | 
            
             203,05  | 
            
             207,15  | 
        
| 
             07/22  | 
            
             203,65  | 
            
             -3,70  | 
            
             -1,78  | 
            
             6112  | 
            
             209,90  | 
            
             203,35  | 
            
             207,35  | 
        
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Trên sàn giao dịch BMF của Brazil, giá kỳ hạn tháng 12/2021 giao dịch ở 239 US cent/lb (+0,53%).
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
| 
             Kỳ hạn  | 
            
             Giá khớp  | 
            
             Thay đổi  | 
            
             %  | 
            
             Số lượng  | 
            
             Cao nhất  | 
            
             Thấp nhất  | 
            
             Mở cửa  | 
        
| 
             12/2021  | 
            
             239  | 
            
             +1,25  | 
            
             +0,53  | 
            
             11  | 
            
             239  | 
            
             238,6  | 
            
             239  | 
        
| 
             03/2022  | 
            
             245,95  | 
            
             +2,35  | 
            
             +0,96  | 
            
             9  | 
            
             245,95  | 
            
             244,85  | 
            
             244,85  | 
        
| 
             05/2022  | 
            
             244,2  | 
            
             -5,05  | 
            
             -2,03  | 
            
             2  | 
            
             250,2  | 
            
             244,2  | 
            
             249,25  | 
        
| 
             09/2022  | 
            
             241,9  | 
            
             -4,85  | 
            
             -1,97  | 
            
             0  | 
            
             241,9  | 
            
             241,9  | 
            
             0  | 
        
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters

        
        
        
        
        
				

.jpg)
.jpg)






