Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.827
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
37.000 |
0 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
36.100 |
0 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
36.900 |
0 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
36.900 |
0 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
1770 |
-2 |
-0,11 |
5781 |
1790 |
1767 |
1772 |
|
11/21 |
1787 |
0 |
0 |
6770 |
1805 |
1783 |
1787 |
|
01/22 |
1786 |
+1 |
+0,06 |
1626 |
1801 |
1782 |
1785 |
|
03/22 |
1784 |
+4 |
+0,22 |
619 |
1796 |
1779 |
1780 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
175,65 |
+0,80 |
+0,46 |
18865 |
178,65 |
173,9 |
176,25 |
|
12/21 |
178,7 |
+0,85 |
+0,48 |
14413 |
181,65 |
176,9 |
179 |
|
03/22 |
181,25 |
+0,85 |
+0,47 |
5803 |
184,05 |
179,4 |
181,75 |
|
05/22 |
182,45 |
+0,85 |
+0,47 |
2558 |
185,25 |
180,6 |
182,95 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/2021 |
210,95 |
-0,85 |
-0,40 |
8 |
211 |
208,9 |
210,8 |
|
12/2021 |
216,5 |
-1,65 |
-0,76 |
6 |
218 |
216,5 |
217,75 |
|
03/2022 |
221 |
+0,5 |
+0,23 |
12 |
222,1 |
219,6 |
219,65 |
|
05/2022 |
219 |
0 |
0 |
0 |
219 |
219 |
0 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters

.jpg)
.jpg)







