Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.174
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.100 |
0 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
39.200 |
0 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
40.000 |
0 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
40.000 |
0 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2119 |
+3 |
+0,14 |
7521 |
2146 |
2110 |
2123 |
|
01/22 |
2116 |
0 |
0,00 |
8949 |
2144 |
2108 |
2120 |
|
03/22 |
2076 |
+4 |
+0,19 |
1690 |
2098 |
2067 |
2078 |
|
05/22 |
2055 |
+5 |
+0,24 |
271 |
2078 |
2047 |
2057 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
197,90 |
+4,45 |
+2,30 |
21948 |
200,25 |
193,80 |
195,15 |
|
03/22 |
200,80 |
+4,40 |
+2,24 |
11379 |
203,15 |
196,70 |
197,85 |
|
05/22 |
201,90 |
+4,35 |
+2,20 |
5496 |
204,25 |
197,95 |
198,95 |
|
07/22 |
202,40 |
+4,25 |
+2,14 |
3018 |
204,70 |
198,50 |
199,85 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
236,3 |
-1,1 |
-0,46 |
36 |
236,85 |
235,8 |
236,85 |
|
03/2022 |
240,5 |
-1,85 |
-0,76 |
8 |
240,75 |
240,5 |
240,75 |
|
05/2022 |
242,3 |
+5,75 |
+2,43 |
0 |
242,3 |
242,3 |
0 |
|
09/2022 |
243,65 |
+5,6 |
+2,35 |
25 |
243,65 |
239 |
239,3 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters




.jpg)






