Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.023
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
39.500 |
0 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
38.600 |
0 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
39.400 |
0 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
39.400 |
0 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
1966 |
+2 |
+0,10 |
64 |
1974 |
1955 |
1968 |
|
11/21 |
1973 |
+2 |
+0,10 |
7612 |
1985 |
1963 |
1971 |
|
01/22 |
1941 |
+11 |
+0,57 |
2699 |
1947 |
1930 |
1930 |
|
03/22 |
1914 |
+18 |
+0,95 |
1203 |
1918 |
1897 |
1897 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
184,05 |
+0,75 |
+0,41 |
40 |
185,35 |
183,9 |
185,35 |
|
12/21 |
186,35 |
+0,60 |
+0,32 |
14860 |
188,25 |
184,8 |
186,65 |
|
03/22 |
189,05 |
+0,65 |
+0,35 |
8729 |
190,9 |
187,45 |
189,25 |
|
05/22 |
190,05 |
+0,70 |
+0,37 |
4070 |
191,85 |
188,45 |
190,55 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/2021 |
217,95 |
+0,5 |
+0,23 |
4 |
218,4 |
217,55 |
218,4 |
|
12/2021 |
225,3 |
+0,65 |
+0,29 |
92 |
225,3 |
223,9 |
224,6 |
|
03/2022 |
228,6 |
-0,2 |
-0,09 |
81 |
228,75 |
228,6 |
228,75 |
|
05/2022 |
230,45 |
+0,95 |
+0,41 |
150 |
230,45 |
229,5 |
229,5 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters

.jpg)








