Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.810
|
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
36.600 |
-100 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
35.700 |
-100 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
36.500 |
-100 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
36.500 |
-100 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
![]() |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
1753 |
-33 |
-1,85 |
11813 |
1805 |
1724 |
1791 |
11/21 |
1766 |
-35 |
-1,94 |
8654 |
1819 |
1741 |
1810 |
01/22 |
1756 |
-31 |
-1,73 |
3014 |
1807 |
1732 |
1789 |
03/22 |
1749 |
-32 |
-1,80 |
1794 |
1798 |
1729 |
1790 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
172,8 |
-6,75 |
-3,76 |
37342 |
179,35 |
171,6 |
179,35 |
12/21 |
175,75 |
-6,70 |
-3,67 |
26547 |
182,45 |
174,5 |
182,45 |
03/22 |
178,25 |
-6,40 |
-3,47 |
11217 |
184,5 |
176,95 |
184,5 |
05/22 |
179,5 |
-6,15 |
-3,31 |
6414 |
185,45 |
178,1 |
185,2 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/2021 |
207,9 |
-0,6 |
-0,29 |
19 |
209,4 |
207 |
209,4 |
12/2021 |
215 |
-1,1 |
-0,51 |
88 |
216,55 |
214,25 |
216,5 |
03/2022 |
218 |
-1,2 |
-0,55 |
46 |
219 |
218 |
219 |
05/2022 |
215,1 |
0 |
0 |
0 |
215,1 |
215,1 |
0 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters