• ĐẬU TƯƠNG: (đơn vị: cents/giạ)

THÁNG

GIÁ ĐÓNG CỬA

THAY ĐỔI

%

ZSH21

T.3

1296.00

+38.75

+3.08%

ZSK21

T.5

1294.50

+39.25

+3.13%

ZSN21

T.7

1288.00

+38.75

+3.10%

ZSQ21

T.8

1250.50

+35.50

+2.92%

ZSU21

T.9

1151.25

+20.75

+1.84%

Diễn biến giá đậu tương tháng 3 hôm qua:

 

 

 

  • KHÔ ĐẬU TƯƠNG: (đơn vị: USD/short ton)

THÁNG

GIÁ ĐÓNG CỬA

THAY ĐỔI

%

ZMH21

T.3

424.3

+11.6

+2.81%

ZMK21

T.5

421.0

+11.6

+2.83%

ZMN21

T.7

419.0

+11.1

+2.72%

ZMQ21

T.8

407.0

+10.2

+2.57%

ZMU21

T.9

384.4

+7.4

+1.96%

Diễn biến giá khô đậu tương tháng 3 hôm qua:

 

 

  • DẦU ĐẬU TƯƠNG: (đơn vị: cents/pound)

THÁNG

GIÁ ĐÓNG CỬA

THAY ĐỔI

%

ZLH21

T.3

41.75

+0.70

+1.71%

ZLK21

T.5

40.98

+0.70

+1.74%

ZLN21

T.7

40.55

+0.69

+1.73%

ZLQ21

T.8

39.86

+0.65

+1.66%

ZLU21

T.9

39.05

+0.56

+1.45%

Diễn biến giá dầu đậu tương tháng 3 hôm qua:

 

 

  • NGÔ: (đơn vị: cents/giạ)

THÁNG

GIÁ ĐÓNG CỬA

THAY ĐỔI

%

ZCH21

T.3

466.00

+9.50

+2.08%

ZCK21

T.5

466.00

+9.00

+1.97%

ZCN21

T.7

464.00

+9.50

+2.09%

ZCU21

T.9

437.50

+3.75

+0.86%

ZCZ21

T.12

430.25

+3.50

+0.82%

Diễn biến giá ngô tháng 3 hôm qua:

 

 

  • LÚA MỲ: (đơn vị: cents/giạ)

THÁNG

GIÁ ĐÓNG CỬA

THAY ĐỔI

%

ZWH21

T.3

618.50

+4.25

+0.69%

ZWK21

T.5