• ĐẬU TƯƠNG: (đơn vị: cents/giạ)

THÁNG

GIÁ ĐÓNG CỬA

THAY ĐỔI

%

ZSF21

T.1

1243.25

+23.25

+1.91%

ZSH21

T.3

1247.50

+23.50

+1.92%

ZSK21

T.5

1246.75

+23.00

+1.88%

ZSN21

T.7

1240.25

+21.00

+1.72%

ZSQ21

T.8

1208.75

+17.75

+1.49%

Diễn biến giá đậu tương tháng 1 hôm qua:

 

 

 

  • KHÔ ĐẬU TƯƠNG: (đơn vị: USD/short ton)

THÁNG

GIÁ ĐÓNG CỬA

THAY ĐỔI

%

ZMF21

T.1

412.3

+6.8

+1.68%

ZMH21

T.3

412.1

+6.8

+1.68%

ZMK21

T.5

409.6

+8.1

+2.02%

ZMN21

T.7

407.9

+8.4

+2.10%

ZMQ21

T.8

397.9

+8.6

+2.21%

Diễn biến giá khô đậu tương tháng 1 hôm qua:

 

 

  • DẦU ĐẬU TƯƠNG: (đơn vị: cents/pound)

THÁNG

GIÁ ĐÓNG CỬA

THAY ĐỔI

%

ZLF21

T.1

39.96

-0.11

-0.27%

ZLH21

T.3

39.55

-0.12

-0.30%

ZLK21

T.5

39.12

-0.05

-0.13%

ZLN21

T.7

38.91

-0.01

-0.03%

ZLQ21

T.8

38.51

+0.02

+0.05%

Diễn biến giá dầu đậu tương tháng 1 hôm qua:

 

 

  • NGÔ: (đơn vị: cents/giạ)

THÁNG

GIÁ ĐÓNG CỬA

THAY ĐỔI

%

ZCH21

T.3

440.00

+2.50

+0.57%

ZCK21

T.5

442.00

+2.75

+0.63%

ZCN21

T.7

442.25

+2.50

+0.57%

ZCU21

T.9

425.25

+2.25

+0.53%

ZCZ21

T.12

420.00

+1.50

+0.36%

Diễn biến giá ngô tháng 3 hôm qua:

 

 

  • LÚA MỲ: (đơn vị: cents/giạ)

THÁNG

GIÁ ĐÓNG CỬA

THAY ĐỔI

%

ZWH21

T.3

611.25

+3.00

+0.49%

ZWK21

T.5