Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.742
|
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
35.700 |
-300 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
34.800 |
-300 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
35.600 |
-300 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
35.600 |
-300 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
![]() |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
1717 |
-27 |
-1,55 |
8839 |
1744 |
1705 |
1744 |
11/21 |
1712 |
-14 |
-0,81 |
5298 |
1726 |
1698 |
1725 |
01/22 |
1705 |
-8 |
-0,47 |
1716 |
1715 |
1688 |
1713 |
03/22 |
1691 |
-5 |
-0,29 |
523 |
1702 |
1672 |
1692 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
152,25 |
-1,75 |
-1,14 |
13017 |
154,7 |
151,3 |
154,05 |
12/21 |
155,1 |
-1,70 |
-1,08 |
5248 |
157,5 |
154,25 |
156,8 |
03/22 |
157,65 |
-1,70 |
-1,07 |
2822 |
159,95 |
156,8 |
159,65 |
05/22 |
158,95 |
-1,70 |
-1,06 |
1307 |
161,05 |
158,1 |
161,05 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters