Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.987
|
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
38.000 |
0 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
37.100 |
0 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
37.900 |
0 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
37.900 |
0 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
![]() |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
1930 |
+3 |
+0,16 |
5790 |
1952 |
1912 |
1949 |
11/21 |
1943 |
+3 |
+0,15 |
3914 |
1980 |
1926 |
1980 |
01/22 |
1927 |
+4 |
+0,21 |
1262 |
1950 |
1915 |
1940 |
03/22 |
1919 |
+4 |
+0,21 |
471 |
1935 |
1912 |
1920 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
200,45 |
-1,3 |
-0,64 |
28232 |
205,35 |
195,2 |
204,05 |
12/21 |
203,35 |
-1,25 |
-0,61 |
19615 |
208,15 |
198,1 |
207,05 |
03/22 |
205,4 |
-1,15 |
-0,56 |
9978 |
210 |
199,95 |
208,75 |
05/22 |
206,1 |
-1,1 |
-0,53 |
3782 |
210,45 |
201 |
210,2 |
Nguồn: VITIC/Reuters