Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.787
|
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
35.700 |
-600 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
34.800 |
-600 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
35.600 |
-600 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
35.600 |
-600 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
![]() |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
1732 |
-35 |
-1,98 |
8091 |
1770 |
1729 |
1770 |
11/21 |
1733 |
-23 |
-1,31 |
4486 |
1757 |
1730 |
1757 |
01/22 |
1719 |
-17 |
-0,98 |
1454 |
1737 |
1716 |
1736 |
03/22 |
1705 |
-13 |
-0,76 |
211 |
1721 |
1704 |
1720 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
156,4 |
-4,95 |
-3,07 |
23242 |
160,5 |
155,65 |
160,5 |
12/21 |
159,35 |
-4,75 |
-2,89 |
10734 |
163,3 |
158,55 |
163,2 |
03/22 |
161,75 |
-4,60 |
-2,77 |
4966 |
165,85 |
161,15 |
165,85 |
05/22 |
162,9 |
-4,45 |
-2,66 |
1850 |
166,2 |
162,5 |
166,2 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters