Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.954
|
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
37.700 |
+200 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
36.800 |
+200 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
37.600 |
+200 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
37.600 |
+200 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
![]() |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
1899 |
+10 |
+0,53 |
14676 |
1993 |
1862 |
1911 |
11/21 |
1907 |
+12 |
+0,63 |
10466 |
2002 |
1869 |
1905 |
01/22 |
1889 |
+9 |
+0,48 |
2000 |
1979 |
1854 |
1889 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
189 |
-4,65 |
-2,40 |
40838 |
209,5 |
187,2 |
205,1 |
12/21 |
191,95 |
-4,65 |
-2,37 |
22358 |
212,4 |
190,25 |
205 |
03/22 |
194,05 |
-4,50 |
-2,27 |
11232 |
214 |
192,3 |
206,45 |
05/22 |
194,5 |
-4,50 |
-2,26 |
4365 |
214,15 |
192,8 |
205,15 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters