Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.816
|
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
36.200 |
+500 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
35.300 |
+500 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
36.100 |
+500 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
36.100 |
+500 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
![]() |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
1761 |
+29 |
+1,67 |
9613 |
1793 |
1752 |
1756 |
11/21 |
1763 |
+30 |
+1,73 |
6260 |
1800 |
1746 |
1746 |
01/22 |
1750 |
+31 |
+1,80 |
1619 |
1780 |
1734 |
1737 |
03/22 |
1735 |
+30 |
+1,76 |
491 |
1760 |
1716 |
1716 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
166,8 |
+10,40 |
+6,65 |
44827 |
168,45 |
160,2 |
160,2 |
12/21 |
169,7 |
+10,35 |
+6,50 |
21650 |
171,15 |
162,3 |
162,3 |
03/22 |
171,95 |
+10,20 |
+6,31 |
10282 |
173,4 |
164,45 |
164,45 |
05/22 |
173,05 |
+10,15 |
+6,23 |
4572 |
174,3 |
166,35 |
166,35 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters