Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.944
|
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
37.500 |
+900 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
36.600 |
+900 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
37.400 |
+900 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
37.400 |
+900 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
![]() |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
1889 |
+110 |
+6,18 |
13742 |
1898 |
1786 |
1786 |
11/21 |
1895 |
+108 |
+6,04 |
9213 |
1905 |
1792 |
1800 |
01/22 |
1880 |
+106 |
+5,98 |
2869 |
1885 |
1777 |
1779 |
03/22 |
1862 |
+103 |
+5,86 |
516 |
1862 |
1769 |
1769 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/21 |
193,65 |
+17,65 |
+10,03 |
44986 |
195,5 |
180 |
180 |
12/21 |
196,6 |
+17,70 |
+9,89 |
23616 |
198,4 |
182,95 |
183 |
03/22 |
198,55 |
+17,50 |
+9,67 |
14884 |
200,25 |
184,95 |
184,95 |
05/22 |
199 |
+17,05 |
+9,37 |
5021 |
200,5 |
185,45 |
185,45 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters