Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.215
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.800 |
+500 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
39.900 |
+500 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
40.700 |
+500 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
40.700 |
+500 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2160 |
+39 |
+1,84 |
5483 |
2171 |
2113 |
2116 |
|
01/22 |
2145 |
+30 |
+1,42 |
3544 |
2151 |
2107 |
2116 |
|
03/22 |
2088 |
+19 |
+0,92 |
1042 |
2094 |
2063 |
2069 |
|
05/22 |
2064 |
+16 |
+0,78 |
278 |
2068 |
2044 |
2045 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
198,6 |
+4,95 |
+2,56 |
16721 |
199 |
192,5 |
194,05 |
|
03/22 |
201,45 |
+5 |
+2,55 |
5816 |
201,85 |
195,35 |
196,7 |
|
05/22 |
202,6 |
+5,05 |
+2,56 |
3782 |
202,9 |
196,7 |
197,6 |
|
07/22 |
203,2 |
+5,1 |
+2,57 |
2762 |
203,5 |
197,25 |
198,15 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
237 |
-0,3 |
-0,13 |
27 |
237,45 |
236,7 |
237,35 |
|
03/2022 |
239,85 |
-3,8 |
-1,56 |
1 |
239,85 |
239,85 |
239,85 |
|
05/2022 |
246,85 |
+6,7 |
+2,79 |
13 |
246,85 |
236 |
236 |
|
09/2022 |
243,15 |
+6,75 |
+2,86 |
24 |
243,15 |
237,3 |
237,3 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters










