Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.044
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
39.700 |
+200 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
38.800 |
+200 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
39.600 |
+200 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
39.600 |
+200 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
1987 |
+21 |
+1,07 |
12 |
1993 |
1963 |
1968 |
|
11/21 |
1994 |
+21 |
+1,06 |
7201 |
1996 |
1948 |
1969 |
|
01/22 |
1957 |
+16 |
+0,82 |
1986 |
1959 |
1919 |
1941 |
|
03/22 |
1931 |
+17 |
+0,89 |
658 |
1933 |
1897 |
1914 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
185,65 |
+1,60 |
+0,87 |
14 |
185,65 |
184 |
184 |
|
12/21 |
188 |
+1,65 |
+0,89 |
12965 |
189,5 |
185,1 |
186,15 |
|
03/22 |
190,65 |
+1,60 |
+0,85 |
5748 |
192,1 |
187,85 |
189,05 |
|
05/22 |
191,6 |
+1,55 |
+0,82 |
3179 |
193,05 |
189,15 |
189,35 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/2021 |
220,5 |
+0,95 |
+0,43 |
25 |
220,75 |
220 |
220,75 |
|
12/2021 |
226 |
-0,4 |
-0,18 |
12 |
226,25 |
225,5 |
226,25 |
|
03/2022 |
229,35 |
-1,55 |
-0,67 |
29 |
229,95 |
229,35 |
229,9 |
|
05/2022 |
232,5 |
0 |
0 |
0 |
232,5 |
232,5 |
0 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters










