Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.262
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
41.400 |
+600 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
40.500 |
+600 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
41.300 |
+600 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
41.300 |
+600 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2207 |
+73 |
+3,42 |
11044 |
2240 |
2125 |
2144 |
|
01/22 |
2195 |
+54 |
+2,52 |
14839 |
2220 |
2131 |
2140 |
|
03/22 |
2133 |
+36 |
+1,72 |
5061 |
2155 |
2091 |
2091 |
|
05/22 |
2105 |
+33 |
+1,59 |
1843 |
2126 |
2058 |
2058 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
202,55 |
+2,70 |
+1,35 |
20456 |
203,80 |
197,25 |
199,95 |
|
03/22 |
205,15 |
+2,55 |
+1,26 |
14411 |
206,40 |
200,00 |
202,60 |
|
05/22 |
205,90 |
+2,50 |
+1,23 |
4063 |
207,10 |
200,80 |
202,85 |
|
07/22 |
206,35 |
+2,45 |
+1,20 |
2290 |
207,50 |
201,30 |
203,95 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
243,05 |
+1,85 |
+0,77 |
26 |
243,05 |
241,65 |
242 |
|
03/2022 |
248,5 |
+0,15 |
+0,06 |
10 |
248,5 |
247 |
247 |
|
05/2022 |
247,6 |
+3,3 |
+1,35 |
0 |
247,6 |
247,6 |
0 |
|
09/2022 |
245,2 |
+3,3 |
+1,36 |
9 |
248,2 |
243,75 |
243,85 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters










