Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.021
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
39.500 |
+800 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
38.600 |
+800 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
39.400 |
+800 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
39.400 |
+800 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
1964 |
+71 |
+3,75 |
13406 |
1970 |
1896 |
1900 |
|
11/21 |
1971 |
+59 |
+3,09 |
19181 |
1976 |
1912 |
1917 |
|
01/22 |
1930 |
+29 |
+1,53 |
4698 |
1946 |
1899 |
1904 |
|
03/22 |
1896 |
+10 |
+0,53 |
1976 |
1916 |
1883 |
1890 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
183,3 |
+3,35 |
+1,86 |
41 |
184,25 |
180,2 |
180,2 |
|
12/21 |
185,75 |
+3,90 |
+2,14 |
16886 |
186,7 |
181,15 |
181,75 |
|
03/22 |
188,4 |
+3,80 |
+2,06 |
7454 |
189,4 |
183,95 |
184,65 |
|
05/22 |
189,35 |
+3,65 |
+1,97 |
4392 |
190,35 |
185 |
185,7 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/2021 |
216,5 |
+0,05 |
+0,02 |
6 |
217,7 |
215,55 |
217,7 |
|
12/2021 |
224,8 |
-0,65 |
-0,29 |
24 |
225,3 |
224 |
224,9 |
|
03/2022 |
228,25 |
-0,25 |
-0,11 |
208 |
229,2 |
224,2 |
224,4 |
|
05/2022 |
229,5 |
0 |
0 |
0 |
229,5 |
229,5 |
0 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters










