Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.200
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.500 |
0 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
39.600 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
40.400 |
0 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
40.400 |
0 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2146 |
+4 |
+0,19 |
4331 |
2152 |
2121 |
2135 |
|
01/22 |
2119 |
+9 |
+0,43 |
2416 |
2121 |
2099 |
2110 |
|
03/22 |
2066 |
+13 |
+0,63 |
1406 |
2070 |
2045 |
2045 |
|
05/22 |
2042 |
+15 |
+0,74 |
374 |
2044 |
2031 |
2031 |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
190,6 |
+5,75 |
+3,11 |
16986 |
191 |
185,25 |
185,35 |
|
03/22 |
193,4 |
+5,75 |
+3,06 |
7198 |
193,8 |
188,25 |
188,25 |
|
05/22 |
194,5 |
+5,65 |
+2,99 |
6190 |
194,8 |
189,45 |
189,45 |
|
07/22 |
195,1 |
+5,50 |
+2,90 |
3499 |
195,45 |
189,6 |
189,6 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
228.5 |
-0.05 |
-0.02 |
16 |
228.9 |
228.25 |
228.45 |
|
03/2022 |
232.05 |
-1 |
-0.43 |
14 |
232.3 |
232 |
232.15 |
|
05/2022 |
236.1 |
+7.45 |
+3.26 |
8 |
236.1 |
229.45 |
229.45 |
|
09/2022 |
231.8 |
+7.1 |
+3.16 |
12 |
231.9 |
228 |
228 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters










