Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.196
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.500 |
-300 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
39.600 |
-300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
40.400 |
-300 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
40.400 |
-300 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2142 |
-18 |
-0,83 |
4517 |
2180 |
2132 |
2154 |
|
01/22 |
2110 |
-12 |
-0,57 |
3775 |
2138 |
2103 |
2118 |
|
03/22 |
2053 |
-4 |
-0,19 |
1355 |
2070 |
2042 |
2052 |
|
05/22 |
2027 |
-2 |
-0,10 |
286 |
2038 |
2018 |
2020 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
184,85 |
+1,5 |
+0,82 |
12317 |
187,5 |
183,9 |
183,9 |
|
03/22 |
187,65 |
+1,5 |
+0,81 |
4063 |
190,35 |
186,55 |
186,55 |
|
05/22 |
188,85 |
+1,55 |
+0,83 |
2630 |
191,4 |
187,95 |
188,05 |
|
07/22 |
189,6 |
+1,5 |
+0,80 |
2127 |
192,2 |
188,8 |
188,8 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/2021 |
220,35 |
+1,95 |
+0,89 |
0 |
220,35 |
220,35 |
0 |
|
12/2021 |
223,45 |
+0,7 |
+0,31 |
4 |
223,5 |
223 |
223,5 |
|
03/2022 |
227,05 |
+1,6 |
+0,71 |
1 |
0 |
0 |
224,9 |
|
05/2022 |
228,65 |
+2,05 |
+0,90 |
0 |
228,65 |
228,65 |
0 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters










