Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.206
|
+55 |
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.800 |
0 |
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
39.900 |
0 |
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
40.700 |
0 |
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
40.700 |
0 |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
11/21 |
2152 |
+1 |
+0,05 |
5438 |
2178 |
2127 |
2149 |
01/22 |
2123 |
+2 |
+0,09 |
3639 |
2138 |
2094 |
2120 |
03/22 |
2059 |
+2 |
+0,10 |
1522 |
2070 |
2030 |
2050 |
05/22 |
2036 |
+6 |
+0,30 |
103 |
2046 |
2021 |
2021 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
12/21 |
182,6 |
-3,80 |
-2,04 |
15527 |
186,05 |
182 |
184,6 |
03/22 |
185,4 |
-3,80 |
-2,01 |
6011 |
188,85 |
184,85 |
187,5 |
05/22 |
186,6 |
-3,80 |
-2,00 |
2454 |
189,95 |
186,1 |
188,35 |
07/22 |
187,4 |
-3,75 |
-1,96 |
1391 |
190,7 |
186,95 |
189,35 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
09/2021 |
217,4 |
-5,05 |
-2,27 |
0 |
217,4 |
217,4 |
0 |
12/2021 |
219,8 |
+0,05 |
+0,02 |
8 |
219,8 |
218,8 |
218,8 |
03/2022 |
224,4 |
+1,95 |
+0,88 |
2 |
224,4 |
223,85 |
223,85 |
05/2022 |
225,65 |
0 |
0 |
0 |
225,65 |
225,65 |
0 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters