Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.919
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
38.100 |
+300 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
37.200 |
+300 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
38.000 |
+300 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
38.000 |
+300 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
1862 |
+19 |
+1,03 |
5776 |
1871 |
1838 |
1842 |
|
11/21 |
1882 |
+19 |
+1,02 |
11231 |
1891 |
1857 |
1867 |
|
01/22 |
1874 |
+20 |
+1,08 |
2069 |
1880 |
1850 |
1850 |
|
03/22 |
1863 |
+17 |
+0,92 |
1094 |
1871 |
1847 |
1847 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
178,25 |
+0,05 |
+0,03 |
15450 |
179,7 |
175,05 |
178,3 |
|
12/21 |
181,5 |
+0,20 |
+0,11 |
21585 |
182,85 |
178,1 |
181,55 |
|
03/22 |
184,25 |
+0,20 |
+0,11 |
3159 |
185,65 |
180,95 |
184,05 |
|
05/22 |
185,25 |
+0,20 |
+0,11 |
3146 |
186,6 |
181,9 |
184,95 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/2021 |
208,5 |
-2,7 |
-1,28 |
5 |
210,25 |
208,5 |
210,25 |
|
12/2021 |
218,45 |
-1,35 |
-0,61 |
10 |
218,45 |
217,3 |
218,1 |
|
03/2022 |
220 |
-3,1 |
-1,39 |
4 |
220,5 |
220 |
220,5 |
|
05/2022 |
224,05 |
+1,55 |
+0,70 |
2 |
224,05 |
221,3 |
221,3 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters










