Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.170
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.600 |
+200 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
39.700 |
+200 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
40.500 |
+200 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
40.500 |
+200 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2115 |
+10 |
+0,48 |
4562 |
2121 |
2096 |
2105 |
|
01/22 |
2131 |
+11 |
+0,52 |
7722 |
2135 |
2109 |
2121 |
|
03/22 |
2093 |
+15 |
+0,72 |
3701 |
2096 |
2069 |
2083 |
|
05/22 |
2064 |
+16 |
+0,78 |
1312 |
2065 |
2034 |
2048 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
205,55 |
+1,30 |
+0,64 |
15103 |
207,00 |
203,50 |
205,20 |
|
03/22 |
208,35 |
+1,35 |
+0,65 |
11183 |
209,75 |
206,30 |
208,00 |
|
05/22 |
209,30 |
+1,35 |
+0,65 |
3368 |
210,65 |
207,25 |
208,60 |
|
07/22 |
209,75 |
+1,25 |
+0,60 |
2534 |
211,15 |
207,95 |
209,40 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
247,5 |
+0,2 |
+0,08 |
26 |
249,1 |
247,5 |
248,15 |
|
03/2022 |
251,7 |
+0,8 |
+0,32 |
8 |
253,35 |
251,7 |
252 |
|
05/2022 |
252,1 |
+1,8 |
+0,72 |
0 |
252,1 |
252,1 |
0 |
|
09/2022 |
249,7 |
+1,6 |
+0,64 |
28 |
252,25 |
249,7 |
252,1 |
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters











