Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.900
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
37.900 |
-200 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
37.000 |
-200 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
37.800 |
-200 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
37.800 |
-200 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
1843 |
-18 |
-0,97 |
4616 |
1858 |
1833 |
1856 |
|
11/21 |
1863 |
-14 |
-0,75 |
12422 |
1875 |
1851 |
1870 |
|
01/22 |
1854 |
-14 |
-0,75 |
2369 |
1865 |
1845 |
1860 |
|
03/22 |
1846 |
-13 |
-0,70 |
826 |
1855 |
1837 |
1851 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
178,2 |
-1,50 |
-0,83 |
13006 |
179,15 |
175,2 |
179,15 |
|
12/21 |
181,3 |
-1,55 |
-0,85 |
27040 |
182,35 |
178,25 |
181,9 |
|
03/22 |
184,05 |
-1,60 |
-0,86 |
6952 |
185,05 |
181,05 |
185 |
|
05/22 |
185,05 |
-1,55 |
-0,83 |
4234 |
186,05 |
182,1 |
185,9 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/2021 |
208,6 |
-2,55 |
-1,21 |
33 |
209,7 |
208,6 |
209,7 |
|
12/2021 |
217,6 |
-2,4 |
-1,09 |
16 |
219,1 |
217,6 |
219,1 |
|
03/2022 |
225,7 |
-2,1 |
-0,92 |
112 |
225,7 |
219,8 |
224,5 |
|
05/2022 |
223,8 |
-2,05 |
-0,91 |
0 |
223,8 |
223,8 |
0 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters










