Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.160
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.400 |
+100 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
39.500 |
+100 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
40.300 |
+100 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
40.300 |
+100 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2105 |
+2 |
+0,10 |
4666 |
2113 |
2079 |
2104 |
|
01/22 |
2120 |
+5 |
+0,24 |
6045 |
2125 |
2091 |
2113 |
|
03/22 |
2078 |
+8 |
+0,39 |
1482 |
2084 |
2053 |
2070 |
|
05/22 |
2048 |
+8 |
+0,39 |
625 |
2054 |
2028 |
2050 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
204,25 |
+2,65 |
+1,31 |
15075 |
205,60 |
201,70 |
202,60 |
|
03/22 |
207,00 |
+2,65 |
+1,30 |
9328 |
208,40 |
204,55 |
205,20 |
|
05/22 |
207,95 |
+2,60 |
+1,27 |
2829 |
209,20 |
205,55 |
206,20 |
|
07/22 |
208,50 |
+2,60 |
+1,26 |
2077 |
209,70 |
206,10 |
207,25 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
246,3 |
+0,2 |
+0,08 |
4 |
246,3 |
246 |
246 |
|
03/2022 |
249,5 |
+0,4 |
+0,16 |
3 |
249,55 |
249,5 |
249,55 |
|
05/2022 |
250,3 |
+3,45 |
+1,40 |
0 |
250,3 |
250,3 |
0 |
|
09/2022 |
248,1 |
+3,35 |
+1,37 |
16 |
249,5 |
248,1 |
248,8 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters

.jpg)
.jpg)







