Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.292
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.700 |
-500 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
39.900 |
-500 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
40.600 |
-500 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
40.600 |
-500 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
01/22 |
2237 |
-27 |
-1,19 |
5971 |
2275 |
2232 |
2270 |
|
03/22 |
2189 |
-20 |
-0,91 |
3673 |
2217 |
2184 |
2211 |
|
05/22 |
2168 |
-17 |
-0,78 |
1814 |
2193 |
2164 |
2189 |
|
07/22 |
2164 |
-18 |
-0,82 |
652 |
2190 |
2164 |
2179 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
222,05 |
-0,70 |
-0,31 |
11122 |
224,65 |
221,30 |
223,85 |
|
03/22 |
224,50 |
-0,50 |
-0,22 |
24749 |
226,95 |
223,55 |
225,85 |
|
05/22 |
225,05 |
-0,45 |
-0,20 |
9148 |
227,25 |
223,95 |
226,50 |
|
07/22 |
225,20 |
-0,45 |
-0,20 |
3036 |
227,40 |
224,20 |
226,30 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
250 |
-0,95 |
-0,38 |
9 |
251 |
250 |
250,95 |
|
03/2022 |
262 |
-0,25 |
-0,10 |
15 |
262,5 |
261,75 |
262,25 |
|
05/2022 |
261,45 |
+3,45 |
+1,34 |
268 |
261,45 |
258,2 |
260,5 |
|
07/2022 |
273,1 |
+3,45 |
+1,28 |
0 |
273,1 |
273,1 |
0 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters










