Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.319
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
41.200 |
-100 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
40.300 |
-100 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
41.100 |
-100 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
41.100 |
-100 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
01/22 |
2264 |
-13 |
-0,57 |
4713 |
2303 |
2262 |
2272 |
|
03/22 |
2209 |
-13 |
-0,59 |
2933 |
2245 |
2205 |
2211 |
|
05/22 |
2185 |
-11 |
-0,50 |
1574 |
2218 |
2181 |
2187 |
|
07/22 |
2182 |
-9 |
-0,41 |
275 |
2209 |
2180 |
2184 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
222,75 |
+3,05 |
+1,39 |
17205 |
225,90 |
217,00 |
219,45 |
|
03/22 |
225,00 |
+3,05 |
+1,37 |
33484 |
228,25 |
219,25 |
220,10 |
|
05/22 |
225,50 |
+3,05 |
+1,37 |
9825 |
228,60 |
219,70 |
220,60 |
|
07/22 |
225,65 |
+3,05 |
+1,37 |
3875 |
228,65 |
219,85 |
221,50 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
247,5 |
+0,2 |
+0,08 |
13 |
247,5 |
247,1 |
247,1 |
|
03/2022 |
258 |
+0,1 |
+0,04 |
16 |
258,2 |
257,75 |
257,9 |
|
05/2022 |
258 |
-0,2 |
-0,08 |
14 |
258 |
256,95 |
257,15 |
|
07/2022 |
269,65 |
+11,1 |
+4,29 |
0 |
269,65 |
269,65 |
0 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters










