Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.118
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
39.800 |
+100 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
38.900 |
+100 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
39.700 |
+100 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
39.700 |
+100 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2063 |
+6 |
+0,29 |
4506 |
2072 |
2032 |
2052 |
|
01/22 |
2047 |
+5 |
+0,24 |
1963 |
2055 |
2022 |
2030 |
|
03/22 |
1994 |
+1 |
+0,05 |
735 |
2000 |
1973 |
1990 |
|
05/22 |
1973 |
0 |
0 |
149 |
1979 |
1955 |
1972 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
185,45 |
-1,35 |
-0,72 |
16983 |
187,8 |
182,5 |
186,7 |
|
03/22 |
188,2 |
-1,35 |
-0,71 |
5801 |
190,5 |
185,25 |
189,35 |
|
05/22 |
189,35 |
-1,30 |
-0,68 |
6347 |
191,65 |
186,5 |
190,35 |
|
07/22 |
190,15 |
-1,30 |
-0,68 |
2531 |
192,25 |
187,65 |
191,3 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/2021 |
216,75 |
-1,8 |
-0,82 |
0 |
216,75 |
216,75 |
0 |
|
12/2021 |
223 |
-0,55 |
-0,25 |
6 |
223,25 |
223 |
223 |
|
03/2022 |
227,2 |
0 |
0 |
44 |
229,5 |
227,2 |
229 |
|
05/2022 |
229,3 |
0 |
0 |
0 |
229,3 |
229,3 |
0 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters



.jpg)






