Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.112
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
39.700 |
+200 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
38.800 |
+200 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
39.600 |
+200 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
39.600 |
+200 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2057 |
+9 |
+0,44 |
5277 |
2065 |
2024 |
2040 |
|
01/22 |
2042 |
+4 |
+0,20 |
2096 |
2049 |
2015 |
2033 |
|
03/22 |
1993 |
0 |
0 |
684 |
1997 |
1963 |
1981 |
|
05/22 |
1973 |
-1 |
-0,05 |
118 |
1978 |
1949 |
1963 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
186,8 |
-1,25 |
-0,66 |
14741 |
188,45 |
185,2 |
187,4 |
|
03/22 |
189,55 |
-1,20 |
-0,63 |
8955 |
191,15 |
187,95 |
190,05 |
|
05/22 |
190,65 |
-1,15 |
-0,60 |
8160 |
192,15 |
189,05 |
191,2 |
|
07/22 |
191,45 |
-1,00 |
-0,52 |
2704 |
192,75 |
189,8 |
191,8 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/2021 |
218,55 |
-1,65 |
-0,75 |
0 |
218,55 |
218,55 |
0 |
|
12/2021 |
224,75 |
0 |
0 |
66 |
225 |
223,65 |
224 |
|
03/2022 |
229,5 |
+0,5 |
+0,22 |
3 |
229,5 |
229 |
229 |
|
05/2022 |
231 |
0 |
0 |
0 |
231 |
231 |
0 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters


.jpg)







