Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.188
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.600 |
-200 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
39.700 |
-200 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
40.500 |
-200 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
40.500 |
-200 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2133 |
-11 |
-0,51 |
5295 |
2152 |
2112 |
2144 |
|
01/22 |
2143 |
-8 |
-0,37 |
10761 |
2161 |
2123 |
2151 |
|
03/22 |
2096 |
-1 |
-0,05 |
1607 |
2102 |
2076 |
2093 |
|
05/22 |
2072 |
-1 |
-0,05 |
189 |
2077 |
2058 |
2071 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
208,65 |
-4,50 |
-2,11 |
19632 |
214,95 |
205,80 |
214,55 |
|
03/22 |
211,60 |
-4,45 |
-2,06 |
10321 |
217,85 |
208,75 |
217,70 |
|
05/22 |
212,55 |
-4,35 |
-2,01 |
5011 |
218,70 |
209,80 |
218,15 |
|
07/22 |
213,10 |
-4,25 |
-1,96 |
3494 |
219,45 |
210,30 |
219,45 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
249,8 |
+0,3 |
+0,12 |
15 |
250 |
249,15 |
250 |
|
03/2022 |
253,8 |
-1,7 |
-0,67 |
3 |
253,8 |
253,8 |
253,8 |
|
05/2022 |
256,35 |
+5,8 |
+2,31 |
0 |
256,35 |
256,35 |
0 |
|
09/2022 |
255,75 |
+1,6 |
+0,63 |
1 |
255,75 |
255,75 |
255,75 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters

.jpg)








