Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.906
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
37.800 |
-100 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
36.900 |
-100 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
37.700 |
-100 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
37.700 |
-100 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
1849 |
-10 |
-0,54 |
3992 |
1868 |
1844 |
1854 |
|
11/21 |
1854 |
-10 |
-0,54 |
6877 |
1868 |
1845 |
1859 |
|
01/22 |
1851 |
-8 |
-0,43 |
1951 |
1863 |
1842 |
1853 |
|
03/22 |
1847 |
-6 |
-0,32 |
437 |
1860 |
1838 |
1852 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
186,55 |
+2,70 |
+1,47 |
39088 |
186,9 |
182,85 |
184,7 |
|
12/21 |
189,6 |
+2,60 |
+1,39 |
40626 |
189,95 |
186 |
187,15 |
|
03/22 |
192,35 |
+2,55 |
+1,34 |
13015 |
192,7 |
188,75 |
190,6 |
|
05/22 |
193,35 |
+2,35 |
+1,23 |
7876 |
193,65 |
189,9 |
191,75 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/2021 |
221,55 |
-1,55 |
-0,69 |
29 |
222,3 |
221,2 |
221,2 |
|
12/2021 |
231,55 |
-1 |
-0,43 |
54 |
232 |
230,35 |
230,35 |
|
03/2022 |
234,95 |
-0,25 |
-0,11 |
45 |
235,7 |
231,95 |
234,95 |
|
05/2022 |
234,75 |
-1,75 |
-0,74 |
8 |
236,65 |
233,8 |
236 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters










