Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.347
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
41.500 |
+500 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
40.600 |
+500 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
41.400 |
+500 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
41.400 |
+500 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
01/22 |
2292 |
+77 |
+3,48 |
7306 |
2300 |
2216 |
2225 |
|
03/22 |
2227 |
+62 |
+2,86 |
4570 |
2232 |
2166 |
2174 |
|
05/22 |
2199 |
+58 |
+2,71 |
3054 |
2202 |
2141 |
2146 |
|
07/22 |
2192 |
+55 |
+2,57 |
516 |
2194 |
2140 |
2143 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
210,90 |
+6,90 |
+3,38 |
42976 |
212,60 |
205,40 |
206,10 |
|
03/22 |
213,30 |
+6,60 |
+3,19 |
42259 |
215,00 |
207,95 |
208,85 |
|
05/22 |
213,95 |
+6,40 |
+3,08 |
20423 |
215,70 |
208,90 |
209,65 |
|
07/22 |
214,20 |
+6,35 |
+3,06 |
6015 |
215,90 |
209,25 |
209,85 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
244,8 |
-0,2 |
-0,08 |
62 |
245 |
243,9 |
244,75 |
|
03/2022 |
252,4 |
+1,4 |
+0,56 |
18 |
252,5 |
252 |
252,3 |
|
05/2022 |
258,2 |
+8,45 |
+3,38 |
0 |
258,2 |
258,2 |
0 |
|
09/2022 |
258,55 |
+8,4 |
+3,36 |
0 |
258,55 |
258,55 |
0 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters


.jpg)
.jpg)







