Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.154
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.000 |
-100 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
39.100 |
-100 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
39.900 |
-100 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
39.900 |
-100 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2099 |
-18 |
-0,85 |
9358 |
2111 |
2075 |
2111 |
|
01/22 |
2104 |
-12 |
-0,57 |
9570 |
2113 |
2075 |
2106 |
|
03/22 |
2068 |
-13 |
-0,62 |
2445 |
2075 |
2040 |
2068 |
|
05/22 |
2047 |
-14 |
-0,68 |
304 |
2047 |
2020 |
2036 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
204,25 |
+2,90 |
+1,44 |
13227 |
204,85 |
196,70 |
199,35 |
|
03/22 |
207,20 |
+2,95 |
+1,44 |
5305 |
207,75 |
199,75 |
202,40 |
|
05/22 |
208,15 |
+2,95 |
+1,44 |
2564 |
208,75 |
200,70 |
203,45 |
|
07/22 |
208,70 |
+3,00 |
+1,46 |
1944 |
209,00 |
201,30 |
204,05 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
243,65 |
-1,35 |
-0,55 |
27 |
243,75 |
242,9 |
243 |
|
03/2022 |
247,5 |
+3,9 |
+1,60 |
144 |
248,5 |
242 |
243,2 |
|
05/2022 |
250,55 |
+3,9 |
+1,58 |
1 |
250,55 |
247,25 |
247,25 |
|
09/2022 |
248,35 |
+3,9 |
+1,60 |
17 |
249,7 |
248,35 |
249,3 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters










