Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.270
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
41.000 |
-100 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
40.100 |
-100 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
40.900 |
-100 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
40.900 |
-100 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
01/22 |
2215 |
-11 |
-0,49 |
5031 |
2241 |
2207 |
2230 |
|
03/22 |
2165 |
+2 |
+0,09 |
5111 |
2183 |
2153 |
2164 |
|
05/22 |
2141 |
+10 |
+0,47 |
3911 |
2156 |
2128 |
2139 |
|
07/22 |
2137 |
+14 |
+0,66 |
1015 |
2148 |
2126 |
2131 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
204 |
-1,90 |
-0,92 |
30416 |
206,6 |
203,5 |
206,4 |
|
03/22 |
206,7 |
-1,95 |
-0,93 |
30505 |
209,4 |
206,1 |
209,25 |
|
05/22 |
207,55 |
-1,95 |
-0,93 |
12055 |
210,2 |
207 |
210,05 |
|
07/22 |
207,85 |
-1,85 |
-0,88 |
6895 |
210,4 |
207,3 |
210,4 |
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
240,9 |
+0,05 |
+0,02 |
8 |
240,9 |
240 |
240,8 |
|
03/2022 |
247 |
-0,4 |
-0,16 |
5 |
247,45 |
247 |
247,45 |
|
05/2022 |
249,75 |
-2,6 |
-1,03 |
0 |
249,75 |
249,75 |
0 |
|
09/2022 |
247,45 |
-2,4 |
-0,96 |
38 |
247,8 |
246,5 |
247,8 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters










