Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.842
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
37.200 |
+700 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
36.300 |
+700 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
37.100 |
+700 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
37.100 |
+700 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
1785 |
+42 |
+2,41 |
4205 |
1798 |
1736 |
1741 |
|
11/21 |
1797 |
+43 |
+2,45 |
8311 |
1808 |
1747 |
1750 |
|
01/22 |
1795 |
+40 |
+2,28 |
2222 |
1805 |
1749 |
1754 |
|
03/22 |
1794 |
+38 |
+2,16 |
881 |
1801 |
1750 |
1750 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
179,35 |
+3,35 |
+1,90 |
22411 |
180,6 |
172,45 |
174,8 |
|
12/21 |
182,45 |
+3,40 |
+1,90 |
20118 |
183,6 |
175,5 |
178,2 |
|
03/22 |
185,1 |
+3,40 |
+1,87 |
10008 |
186,25 |
178,15 |
180,75 |
|
05/22 |
186,15 |
+3,25 |
+1,78 |
6918 |
187,25 |
179,35 |
183 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/2021 |
214,55 |
+0,55 |
+0,26 |
48 |
215 |
214,1 |
214,85 |
|
12/2021 |
222,1 |
+1,05 |
+0,48 |
54 |
222,25 |
221,1 |
222 |
|
03/2022 |
223,2 |
-0,6 |
-0,27 |
1 |
223,2 |
223,2 |
223,2 |
|
05/2022 |
225,25 |
+5,65 |
+2,57 |
9 |
227,45 |
225,25 |
226,65 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters

.jpg)
.jpg)







