Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.281
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
41.100 |
+600 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
40.200 |
+600 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
41.000 |
+600 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
41.000 |
+600 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
01/22 |
2226 |
+60 |
+2,77 |
6737 |
2239 |
2164 |
2175 |
|
03/22 |
2163 |
+45 |
+2,12 |
5697 |
2183 |
2119 |
2123 |
|
05/22 |
2131 |
+38 |
+1,82 |
2399 |
2150 |
2096 |
2098 |
|
07/22 |
2123 |
+40 |
+1,92 |
1174 |
2135 |
2092 |
2093 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
205,90 |
+6,25 |
+3,13 |
37877 |
206,70 |
198,70 |
201,20 |
|
03/22 |
208,65 |
+6,20 |
+3,06 |
37626 |
209,35 |
201,45 |
204,00 |
|
05/22 |
209,50 |
+6,15 |
+3,02 |
10915 |
210,05 |
202,30 |
205,30 |
|
07/22 |
209,70 |
+6,05 |
+2,97 |
4782 |
209,95 |
202,50 |
205,50 |
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
242,5 |
0 |
0 |
37 |
242,7 |
242,05 |
242,6 |
|
03/2022 |
249 |
-1 |
-0,40 |
41 |
249,2 |
248,55 |
249,2 |
|
05/2022 |
252,35 |
+8,15 |
+3,34 |
0 |
252,35 |
252,35 |
249,25 |
|
09/2022 |
249,85 |
+7,95 |
+3,29 |
114 |
249,85 |
240,6 |
240,9 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters










