Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.133
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.000 |
-300 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
39.100 |
-300 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
39.900 |
-300 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
39.900 |
-300 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2078 |
-24 |
-1,14 |
6543 |
2130 |
2065 |
2099 |
|
01/22 |
2049 |
-20 |
-0,97 |
5351 |
2094 |
2047 |
2075 |
|
03/22 |
1994 |
-18 |
-0,89 |
2769 |
2031 |
1991 |
2013 |
|
05/22 |
1977 |
-16 |
-0,80 |
310 |
2012 |
1973 |
1998 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
190,2 |
-3,75 |
-1,93 |
16835 |
196,75 |
188,05 |
194,45 |
|
03/22 |
192,9 |
-3,75 |
-1,91 |
5939 |
199,4 |
190,7 |
196,9 |
|
05/22 |
193,85 |
-3,80 |
-1,92 |
3844 |
200,25 |
191,75 |
198,65 |
|
07/22 |
194,45 |
-3,75 |
-1,89 |
1480 |
200,65 |
192,35 |
198,35 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/2021 |
223,05 |
0 |
0 |
0 |
228 |
223,05 |
228 |
|
12/2021 |
229 |
-1 |
-0,43 |
164 |
229,05 |
228 |
228,8 |
|
03/2022 |
233,5 |
-1,45 |
-0,62 |
158 |
233,5 |
233,15 |
233,5 |
|
05/2022 |
235,5 |
-1,45 |
-0,61 |
1 |
236,95 |
235,5 |
236,95 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters



.jpg)





