Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.102
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.300 |
+200 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
39.400 |
+200 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
40.200 |
+200 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
40.200 |
+200 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2102 |
+20 |
+0,96 |
5061 |
2123 |
2087 |
2087 |
|
01/22 |
2069 |
+28 |
+1,37 |
3334 |
2077 |
2046 |
2046 |
|
03/22 |
2012 |
+19 |
+0,95 |
1647 |
2018 |
1993 |
1993 |
|
05/22 |
1993 |
+14 |
+0,71 |
266 |
1999 |
1980 |
1987 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
193,95 |
+0,95 |
+0,49 |
17343 |
197,45 |
192,35 |
196,1 |
|
03/22 |
196,65 |
+0,95 |
+0,49 |
7854 |
200,15 |
195,15 |
197,6 |
|
05/22 |
197,65 |
+0,95 |
+0,48 |
3761 |
200,95 |
196,15 |
199,8 |
|
07/22 |
198,2 |
+1,00 |
+0,51 |
1435 |
201,4 |
196,7 |
201,1 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/2021 |
228 |
+1,25 |
+0,55 |
28 |
228 |
228 |
228 |
|
12/2021 |
234,5 |
+0,8 |
+0,34 |
16 |
234,5 |
234,15 |
234,5 |
|
03/2022 |
239 |
0 |
0 |
30 |
239 |
239 |
239 |
|
05/2022 |
239,25 |
0 |
0 |
1 |
239,65 |
237 |
237 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters










