Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.137
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
40.100 |
+100 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
39.200 |
+100 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
40.000 |
+100 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
40.000 |
+100 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2082 |
+23 |
+1,12 |
3277 |
2094 |
2052 |
2060 |
|
01/22 |
2041 |
+16 |
+0,79 |
1331 |
2048 |
2018 |
2025 |
|
03/22 |
1993 |
+16 |
+0,81 |
599 |
2001 |
1973 |
1980 |
|
05/22 |
1979 |
+17 |
+0,87 |
121 |
1988 |
1960 |
1962 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
193 |
0 |
0 |
0 |
193 |
193 |
193,5 |
|
03/22 |
195,7 |
0 |
0 |
0 |
195,7 |
195,7 |
197,3 |
|
05/22 |
196,7 |
0 |
0 |
0 |
196,7 |
196,7 |
198,45 |
|
07/22 |
197,2 |
0 |
0 |
0 |
197,2 |
197,2 |
199,35 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/2021 |
228 |
+1,25 |
+0,55 |
28 |
228 |
228 |
228 |
|
12/2021 |
234,5 |
+0,8 |
+0,34 |
16 |
234,5 |
234,15 |
234,5 |
|
03/2022 |
239 |
+0,35 |
+0,15 |
30 |
239 |
239 |
239 |
|
05/2022 |
239,25 |
-0,4 |
-0,17 |
1 |
239,65 |
237 |
237 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters


.jpg)
.jpg)







