Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.800
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
36.500 |
-400 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
35.600 |
-400 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
36.400 |
-400 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
36.400 |
-400 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
1743 |
-21 |
-1,19 |
8656 |
1771 |
1727 |
1765 |
|
11/21 |
1754 |
-28 |
-1,57 |
10918 |
1790 |
1746 |
1782 |
|
01/22 |
1755 |
-27 |
-1,52 |
2546 |
1792 |
1750 |
1785 |
|
03/22 |
1756 |
-25 |
-1,40 |
1319 |
1781 |
1750 |
1781 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
176 |
-0,90 |
-0,51 |
21241 |
177,8 |
173,55 |
177,8 |
|
12/21 |
179,05 |
-0,85 |
-0,47 |
19969 |
180,75 |
176,5 |
180,45 |
|
03/22 |
181,7 |
-0,80 |
-0,44 |
9967 |
183,4 |
179,15 |
183,1 |
|
05/22 |
182,9 |
-0,75 |
-0,41 |
4194 |
184,5 |
180,3 |
184,3 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/2021 |
210,65 |
+1 |
+0,48 |
4 |
210,7 |
209,7 |
209,7 |
|
12/2021 |
216,5 |
-1,9 |
-0,87 |
49 |
217,6 |
216,3 |
217 |
|
03/2022 |
221,6 |
+0,8 |
+0,36 |
17 |
221,6 |
218,45 |
218,9 |
|
05/2022 |
219,6 |
0 |
0 |
0 |
219,6 |
219,6 |
0 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters










