Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.301
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
41.100 |
-600 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
40.200 |
-600 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
41.000 |
-600 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
41.000 |
-600 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2272 |
-8 |
-0,35 |
8 |
2272 |
2230 |
2230 |
|
01/22 |
2232 |
-2 |
-0,09 |
3810 |
2257 |
2207 |
2227 |
|
03/22 |
2175 |
-1 |
-0,05 |
1928 |
2192 |
2153 |
2172 |
|
05/22 |
2145 |
+3 |
+0,14 |
576 |
2158 |
2125 |
2134 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
209,30 |
+1,25 |
+0,6 |
21821 |
212,00 |
205,85 |
208,05 |
|
03/22 |
212,15 |
+1,30 |
+0,62 |
19896 |
214,80 |
208,70 |
210,75 |
|
05/22 |
212,55 |
+1,20 |
+0,57 |
7803 |
215,05 |
209,10 |
210,50 |
|
07/22 |
212,70 |
+1,05 |
+0,5 |
5054 |
215,30 |
209,45 |
211,80 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
249 |
+0,4 |
+0,16 |
21 |
249,55 |
248,9 |
249,4 |
|
03/2022 |
256,1 |
+0,1 |
+0,04 |
77 |
256,1 |
255 |
255 |
|
05/2022 |
256,4 |
+0,95 |
+0,37 |
0 |
256,4 |
256,4 |
0 |
|
09/2022 |
254 |
+0,3 |
+0,12 |
1 |
254 |
254 |
254 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters










