Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.369
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
42.300 |
+800 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
41.400 |
+800 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
42.200 |
+800 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
42.200 |
+800 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2314 |
+38 |
+1,67 |
32 |
2314 |
2225 |
2301 |
|
01/22 |
2269 |
+55 |
+2,48 |
6034 |
2275 |
2204 |
2210 |
|
03/22 |
2192 |
+32 |
+1,48 |
3059 |
2198 |
2149 |
2157 |
|
05/22 |
2155 |
+24 |
+1,13 |
815 |
2158 |
2122 |
2124 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
208,70 |
+4,75 |
+2,33 |
20752 |
209,85 |
202,20 |
203,20 |
|
03/22 |
211,45 |
+4,80 |
+2,32 |
15233 |
212,60 |
204,90 |
205,55 |
|
05/22 |
211,85 |
+4,65 |
+2,24 |
5330 |
213,10 |
205,50 |
206,15 |
|
07/22 |
212,15 |
+4,55 |
+2,19 |
3088 |
213,40 |
205,80 |
206,50 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
247,5 |
+4,85 |
+2,00 |
577 |
249 |
241,9 |
242,7 |
|
03/2022 |
255,05 |
+6,35 |
+2,55 |
444 |
256,1 |
248,25 |
248,25 |
|
05/2022 |
255,45 |
+6,15 |
+2,47 |
1 |
255,45 |
253 |
253 |
|
09/2022 |
253,1 |
+5,95 |
+2,41 |
97 |
254,5 |
252,65 |
253,3 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters










