Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
2.302
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
41.400 |
-1.000 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
40.500 |
-1.000 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
41.300 |
-1.000 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
41.300 |
-1.000 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
11/21 |
2251 |
+4 |
+0,18 |
19 |
2251 |
2251 |
2251 |
|
01/22 |
2209 |
+12 |
+0,55 |
591 |
2209 |
2191 |
2193 |
|
03/22 |
2145 |
+11 |
+0,52 |
114 |
2145 |
2130 |
2130 |
|
05/22 |
2107 |
+4 |
+0,19 |
25 |
2109 |
2101 |
2106 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/21 |
202,20 |
+0,85 |
+0,42 |
1047 |
202,45 |
201,00 |
201,00 |
|
03/22 |
204,95 |
+0,90 |
+0,44 |
921 |
205,10 |
203,70 |
203,80 |
|
05/22 |
205,70 |
+0,90 |
+0,44 |
91 |
205,85 |
204,45 |
204,60 |
|
07/22 |
206,10 |
+0,75 |
+0,37 |
62 |
206,10 |
205,10 |
205,10 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
12/2021 |
242,25 |
+3,05 |
+1,28 |
25 |
243,2 |
242 |
242 |
|
03/2022 |
249,65 |
+3,7 |
+1,50 |
8 |
249,65 |
248,75 |
249 |
|
05/2022 |
246,15 |
-8,75 |
-3,43 |
1 |
250,9 |
246,15 |
250,9 |
|
09/2022 |
248,5 |
+4,5 |
+1,84 |
1 |
248,5 |
248,5 |
248,5 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters










