Giá cà phê trong nước
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Loại cà phê |
Địa phương |
ĐVT |
Giá TB hôm nay |
+/- chênh lệch |
|
Robusta loại 2 (5% đen, vỡ)* |
Xuất khẩu, FOB |
USD/tấn |
1.905
|
+55 |
|
Nhân xô |
Đắk Lắk |
VNĐ/kg |
37.900 |
+400 |
|
Lâm Đồng |
VNĐ/kg |
37.000 |
+400 |
|
|
Gia Lai |
VNĐ/kg |
37.800 |
+400 |
|
|
Đắk Nông |
VNĐ/kg |
37.800 |
+400 |
* so với giá tham chiếu cà phê robusta trên sàn London của phiên liền trước
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
1840 |
-8 |
-0,43 |
545 |
1854 |
1838 |
1850 |
|
11/21 |
1844 |
-9 |
-0,49 |
949 |
1861 |
1843 |
1858 |
|
01/22 |
1841 |
-7 |
-0,38 |
264 |
1855 |
1841 |
1855 |
|
03/22 |
1838 |
-6 |
-0,33 |
75 |
1847 |
1837 |
1847 |
Đơn vị tính: USD/Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/21 |
181,5 |
-1,70 |
-0,93 |
736 |
184,25 |
181,3 |
184,2 |
|
12/21 |
184,5 |
-1,75 |
-0,94 |
1833 |
187,7 |
184,25 |
187,7 |
|
03/22 |
187,15 |
-1,85 |
-0,98 |
497 |
190 |
187 |
189,9 |
|
05/22 |
188,3 |
-1,60 |
-0,84 |
145 |
190,9 |
188,05 |
190,2 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Giá cà phê Arabica Brazil giao dịch tại BMF
Diễn đàn của người làm cà phê
|
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
|
09/2021 |
216,3 |
-2,35 |
-1,07 |
11 |
217 |
216 |
216,6 |
|
12/2021 |
224,6 |
-3,4 |
-1,49 |
23 |
226,4 |
224,6 |
225,5 |
|
03/2022 |
227,5 |
-4,7 |
-2,02 |
6 |
227,8 |
227,5 |
227,8 |
|
05/2022 |
230,2 |
+0,8 |
+0,35 |
3 |
230,95 |
229,75 |
229,75 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot
Nguồn: VITIC/Reuters










